Tìm kiếm những gì bạn muốn
Tên Latinh: | C.aurantium L. |
Số CAS: | 24292-52-2 |
Vẻ bề ngoài | Bột mịn màu vàng |
Mùi | đặc trưng |
Nếm | Vị đắng nhẹ |
Nhận dạng (AB) | Tích cực |
độ hòa tan | Tự do hòa tan trong nước, hòa tan trong ethanol và metanol. Ít tan trong etyl axetat. Dung dịch nước (10%) trong và trong suốt với màu vàng cam đến hơi vàng |
xét nghiệm | 90%~100,5% |
Hesperidin methyl chalcone (HMC) là một dạng biến đổi của hesperidin, một loại flavonoid được tìm thấy trong trái cây họ cam quýt.HMC có nguồn gốc từ hesperidin thông qua một quá trình gọi là methyl hóa, trong đó một nhóm methyl được thêm vào phân tử hesperidin.
Hesperidin methyl chalcone thường được sử dụng trong các sản phẩm bổ sung chế độ ăn uống và chăm sóc da vì những lợi ích sức khỏe tiềm tàng của nó.Nó được cho là có đặc tính chống oxy hóa và chống viêm, có thể giúp bảo vệ tế bào khỏi bị hư hại do các gốc tự do gây ra và giảm viêm trong cơ thể.
Một số ứng dụng tiềm năng của hesperidin methyl chalcone bao gồm:
Cải thiện tuần hoàn: HMC đã được nghiên cứu về những lợi ích tiềm năng của nó trong việc thúc đẩy chức năng mạch máu khỏe mạnh và cải thiện lưu lượng máu.
Hỗ trợ sức khỏe của mắt: Hesperidin methyl chalcone có thể có tác dụng bảo vệ các mạch máu trong mắt và có khả năng giúp điều trị các tình trạng như bệnh võng mạc tiểu đường hoặc thoái hóa điểm vàng.
Giảm sưng chân: HMC đã được nghiên cứu về khả năng giảm sưng tấy và cải thiện các triệu chứng liên quan đến suy tĩnh mạch mãn tính, một tình trạng ảnh hưởng đến lưu lượng máu ở chân.
Chăm sóc da: Hesperidin methyl chalcone cũng được sử dụng trong một số sản phẩm chăm sóc da do đặc tính chống oxy hóa của nó.Nó có thể giúp bảo vệ da khỏi tổn thương oxy hóa và viêm, có khả năng cải thiện sức khỏe của da và giảm các dấu hiệu lão hóa.
Giống như bất kỳ thành phần bổ sung hoặc chăm sóc da nào, điều quan trọng là phải tham khảo ý kiến của chuyên gia chăm sóc sức khỏe hoặc chuyên gia chăm sóc da để được tư vấn cá nhân và đảm bảo sản phẩm an toàn cho nhu cầu cụ thể của bạn.